Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trúng tuyển



adj
selected, chosen

[trúng tuyển]
to be admitted (into a university); to matriculate; to be successful (at an examination)
Thí sinh trúng tuyển sẽ được Ä‘i nÆ°á»›c ngoài há»c hai năm
Successful candidates will be sent abroad for a two-year training course
Trúng tuyển vào trÆ°á»ng y
To pass in to the medical school; To be admitted into the medical school



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.